Có 2 kết quả:
千吨级核武器 qiān dūn jí hé wǔ qì ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄣ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ • 千噸級核武器 qiān dūn jí hé wǔ qì ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄣ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
kiloton weapon
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
kiloton weapon
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0