Có 2 kết quả:

千吨级核武器 qiān dūn jí hé wǔ qì ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄣ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ千噸級核武器 qiān dūn jí hé wǔ qì ㄑㄧㄢ ㄉㄨㄣ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kiloton weapon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kiloton weapon

Bình luận 0